🔰️ Giá | ⭐ Chiết khấu đến 25% |
🔰️ Bảo hành | ⭐ Chính hãng |
🔰️ Lắp đặt | ⭐ Tận nơi |
🔰️ Giao hàng | ⭐ Toàn quốc |
🔰️ Tư vấn | ⭐ Hỗ trợ 24/7 |
Nội dung chính:
Máy bơm Ebara Ý chính hãng
Máy bơm Ebara là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực máy bơm nước. Từ dân dụng cho đến công, nông nghiệp, chữa cháy. Sản xuất tại Ý và nhập khẩu nguyên chiếc về Việt Nam.
Với hơn một thế kỷ kinh nghiệm và sự cam kết với chất lượng và hiệu suất, máy bơm Ebara đã trở thành sự lựa chọn tin cậy cho hệ thống cấp nước trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
Ưu điểm nổi bật của máy bơm Ebara
Đa dạng sản phẩm và ứng dụng: Máy bơm Ebara cung cấp một loạt các sản phẩm đa dạng và phong phú để đáp ứng nhu cầu cấp nước trong các ngành công nghiệp khác nhau. Từ máy bơm chữa cháy, máy bơm xử lý nước thải đến máy bơm cấp nước sạch, Ebara có giải pháp phù hợp cho mọi ứng dụng.
Hiệu suất cao và độ tin cậy: Máy bơm Ebara được thiết kế và chế tạo với công nghệ tiên tiến và tiến bộ nhất, mang lại hiệu suất cao và độ tin cậy tối đa. Sử dụng các vật liệu chất lượng cao và quy trình sản xuất nghiêm ngặt, Ebara đảm bảo rằng mỗi sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và tuổi thọ dài.
Tiết kiệm năng lượng và bền vững: Máy bơm Ebara được thiết kế để tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng và giảm thiểu lãng phí. Với công nghệ tiên tiến, máy bơm Ebara đảm bảo hiệu suất hoạt động tối ưu, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
Dễ dàng vận hành và bảo trì: Máy bơm Ebara được thiết kế với sự tiện lợi và dễ sử dụng trong tâm trí. Các tính năng như cài đặt đơn giản, điều khiển hiệu quả và khả năng chống mòn giúp người dùng vận hành và bảo trì máy bơm một cách dễ dàng và tiện lợi.
Hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ chuyên nghiệp: Ebara cam kết cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chất lượng cao và hỗ trợ bảo hành chính hãng
Cấu tạo máy bơm nước Ebara
Cấu tạo máy bơm nước Ebara cũng giống với các thương hiệu khác. Về cơ bản cũng có 2 bộ phận chính làm nhiệm vụ bổ trợ cho nhau. Đó là đầu và động cơ bơm. Chất liệu tạo thành nên chiếc máy bơm Ebara hoàn chỉnh thông thường sẽ là gang đúc hoặc inox chắc chắn. Tăng khả năng chống ăn mòn hiệu quả đồng thời bảo vệ máy trước các va đập mạnh từ thời tiết, hoàn cảnh. Máy bơm của Ebara tích hợp ở cả 2 nguồn điện áp 1 pha và 3 pha. Khách hàng dễ dàng kết nối với nguồn điện dân dụng cũng như nguồn điện công nghiệp ở nước ta.
Click vào từng sản phẩm ở phía trên bạn có thể xem chi tiết Thông số kỹ thuật máy bơm nước Ebara của từng loại
Máy bơm Ebara đa dạng chủng loại
Máy bơm nước Ebara có nhiều chủng loại, tùy vào từng chủng loại mà tính ứng dụng riêng biệt nhau. Nếu khách cần bơm phục vụ tưới tiêu nông nghiệp, hay bơm phục vụ cho công nghiệp, sản xuất, sinh hoạt dân dụng. Thì dòng bơm đẩy cao, tăng áp, lưu lượng là thích hợp nhất. Riêng dòng máy bơm chữa cháy Ebara, có 2 loại để khách hàng chọn lựa. Một là loại dùng điện để vận hành, 2 là loại dùng nguồn nhiên liệu xăng dầu để hoạt động. Đối với bơm chữa cháy, dường như sự linh hoạt cũng là ưu điểm được khách hàng Việt ưa chuộng và chọn lựa.
Bảng báo giá máy bơm Ebara
- Bảng giá máy bơm Ebara áp dụng từ tháng 02/2023
- Giá có thể thay đổi tùy theo thời điểm.
- Liên hệ để nhận báo giá và mức chiết khấu tốt nhất thị trường.
TT | Model | Nguồn/ Nhiệt độ bơm được (V/°C) | Công suất |
Cột áp M |
Lưu lượng Lít/Phút | Đường kính Hút-xả | Đơn giá cũ chưa VAT | |
KW | HP | |||||||
Bảng giá máy bơm Ebara ly tâm 1 tầng cánh – Buồng Inox 304 |
||||||||
1 | CDXM 70/05 | 220/60 | 0,37 | 0,5 | 20.7-15 | 20-90 | 42-34 | 8.190.000 |
2 | CDX 70/05 | 380/60 | 0,37 | 0,5 | 20.7-15 | 20-90 | 42-34 | 8.210.000 |
3 | CDXM 70/07 | 220/60 | 0,55 | 0,75 | 28 – 20.5 | 20-80 | 42-34 | 8.550.000 |
4 | CDX 70/07 | 380/60 | 0,55 | 0,75 | 28 – 20.5 | 20-80 | 42-34 | 8.892.000 |
5 | CDXM 90/10 | 220/60 | 0,75 | 1 | 30.3-19.5 | 20-110 | 42-34 | 9.230.000 |
6 | CDX 90/10 | 380/60 | 0,75 | 1 | 30.3-19.5 | 20-110 | 42-34 | 9.610.000 |
7 | CDXM 120/07 | 220/60 | 0,55 | 0,75 | 20.5-12.5 | 50-180 | 42-34 | 9.120.000 |
8 | CDX 120/07 | 380/60 | 0,55 | 0,7 | 20.5-12.5 | 50-180 | 42-34 | 8.790.000 |
9 | CDXM 120/12 | 220/90 | 0,9 | 1,2 | 29.5-19.5 | 50-160 | 42-34 | 10.440.000 |
10 | CDX 120/12 | 380/90 | 0,9 | 1,2 | 29.5-19.5 | 50-160 | 42-34 | 10.860.000 |
11 | CDXM 120/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 49-34 | 13.510.000 |
12 | CDX 120/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 49-34 | 14.350.000 |
13 | CDXM 200/12 | 220/90 | 0,9 | 1,2 | 20.6-12.5 | 80-250 | 49-34 | 11.280.000 |
14 | CDX 200/12 | 380/90 | 0,9 | 1,2 | 20.6-12.5 | 80-250 | 49-34 | 11.610.000 |
15 | CDXM 200/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 | 13.330.000 |
16 | CDX 200/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 | 13.490.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara ly tâm 2 tầng cánh – Buồng & cánh Inox 304 |
||||||||
17 | 2CDX 70/10 | 380/60 | 0,75 | 1 | 38.5-27 | 20-80 | 42-34 | 13.330.000 |
18 | 2CDX 70/12 | 380/60 | 0,9 | 1,2 | 44.5-30 | 20-80 | 42-34 | 13.540.000 |
19 | 2CDX 70/15 | 380/60 | 1,1 | 1,5 | 52.5-36.5 | 20-80 | 42-34 | 15.070.000 |
20 | 2CDXM 70/15 | 220/60 | 1,1 | 1,5 | 52.5-36.5 | 20-80 | 42-34 | 15.170.000 |
21 | 2CDX 120/15 | 380/60 | 1,1 | 1,5 | 42-30 | 40-150 | 42-34 | 15.680.000 |
22 | 2CDXM 120/15 | 220/60 | 1,1 | 1,5 | 42-30 | 40-150 | 42-34 | 15.770.000 |
23 | 2CDX 70/20 | 380/60 | 1,5 | 2 | 60-44 | 20-80 | 42-34 | 15.960.000 |
24 | 2CDXM 70/20 | 220/60 | 1,5 | 2 | 60-44 | 20-80 | 42-34 | 15.820.000 |
25 | 2CDX 120/20 | 380/60 | 1,5 | 2 | 51.5-36.5 | 40-150 | 42-34 | 17.840.000 |
26 | 2CDXM 120/20 | 220/60 | 1,5 | 2 | 51.5-36.5 | 40-150 | 42-34 | 18.400.000 |
27 | 2CDX 120/30 | 380/60 | 2,2 | 3 | 59-44 | 40-150 | 42-34 | 20.980.000 |
28 | 2CDX 200/30 | 380/60 | 2,2 | 3 | 52-39.5 | 60-210 | 49-34 | 20.980.000 |
29 | 2CDX 120/40 | 380/60 | 3 | 4 | 68.5-52 | 40-150 | 42-34 | 22.890.000 |
30 | 2CDX 200/40 | 380/60 | 3 | 4 | 62.5-49 | 60-120 | 49-34 | 22.890.000 |
31 | 2CDX 200/50 | 380/60 | 3,7 | 5 | 71.5-57.5 | 60-210 | 49-34 | 25.660.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara ly tâm 1 tầng cánh – Thân motor & buồng Inox 304 |
||||||||
32 | CD 70/05 | 380/60 | 0,37 | 0,5 | 20.7-15 | 20-90 | 42-34 | 9.930.000 |
33 | CD 90/10 | 380/60 | 0,75 | 1 | 30.3-18.5 | 20-110 | 42-34 | 11.840.000 |
34 | CD 70/12 | 380/60 | 0,9 | 1,2 | 35-26.5 | 20-80 | 42-34 | 13.910.000 |
35 | CDM 90/10 | 220/60 | 1,75 | 1 | 30.3-18.5 | 20-110 | 42-34 | 11.370.000 |
36 | CD 120/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 42-34 | 18.630.000 |
37 | CDM 120/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 37.5-28.6 | 50-160 | 42-34 | 14.580.000 |
38 | CD 200/20 | 380/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 | 15.380.000 |
39 | CDM 200/20 | 220/90 | 1,5 | 2 | 31-23 | 80-250 | 49-34 | 14.720.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara tự mồi – Buồng Inox 304 |
||||||||
40 | JEXM 100 | 220/60 | 0,75 | 1 | 37-21 | 2-70 | 42-34 | 8.100.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara tự mồi – Thân motor & buồng Inox 304 |
||||||||
41 | JESM 5 | 220/45 | 0,37 | 0,5 | 28-11.5 | 5-45 | 34-34 | 6.980.000 |
42 | JEM 100 | 220/45 | 0,75 | 1 | 43-21 | 2-70 | 42-34 | 10.100.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara ly tâm 1 tầng cánh – Buồng gang |
||||||||
43 | CMA 0.50M | 220/40 | 0,37 | 0,5 | 20.9-13.1 | 20-90 | 34-34 | 4.210.000 |
44 | CMA 0.50T | 380/40 | 0,37 | 0,5 | 20.9-13.1 | 20-90 | 34-34 | 4.210.000 |
45 | CMA 0.75M | 220/40 | 0,55 | 0,75 | 29.7-20.2 | 20-85 | 34-34 | 5.510.000 |
46 | CMA 0.75T | 380/40 | 0,55 | 0,75 | 29.7-20.2 | 20-85 | 34-34 | 5.510.000 |
47 | CMA 1.00M | 220/40 | 0,75 | 1 | 33-23.5 | 20-100 | 34-34 | 5.750.000 |
48 | CMA 1.00T | 380/40 | 0,75 | 1 | 33-23.5 | 20-100 | 34-34 | 5.980.000 |
49 | CMA 1.50M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 39.4-34.5 | 20-110 | 42-34 | 9.630.000 |
50 | CMA 1.50T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 39.4-34.5 | 20-110 | 42-34 | 9.370.000 |
51 | CMA 2.00M | 220/90 | 1,5 | 2 | 47.5-42 | 20-120 | 42-34 | 10.720.000 |
52 | CMA 2.00T | 380/90 | 1,5 | 2 | 47.5-42 | 20-120 | 42-34 | 10.540.000 |
53 | CMB 1.50M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 22.5-16.2 | 100-280 | 60-42 | 9.770.000 |
54 | CMB 1.50T | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 22.5-16.2 | 100-280 | 60-42 | 9.610.000 |
55 | CMB 2.00M | 220/90 | 1,5 | 2 | 30.8-23.6 | 100-28 | 60-42 | 11.100.000 |
56 | CMB 2.00T | 380/90 | 1,5 | 2 | 30.8-23.6 | 100-280 | 60-42 | 10.960.000 |
57 | CMB 3.00T | 380/90 | 2,2 | 3 | 35.5-28.5 | 100-280 | 60-42 | 11.790.000 |
58 | CMB 4.00T | 380/90 | 3 | 4 | 45.4-36.1 | 100-280 | 60-42 | 18.330.000 |
59 | CMB 5.50T | 380/90 | 4 | 5,5 | 57-48 | 100-280 | 60-42 | 20.680.000 |
60 | CMD 300T | 380/90 | 2,2 | 3 | 16.1-10.4 | 300-1000 | 76-76 | 12.260.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara ly tâm trục ngang 1 tầng cánh – Buồng inox 304 & Cánh đồng |
||||||||
61 | PRA 100M | 220/80 | 0,75 | 1 | 62.2-13 | 5-50 | 34-34 | 5.260.000 |
62 | PRA 150M | 220/80 | 1,1 | 1,5 | 81.3-18 | 10-65 | 34-34 | 7.890.000 |
63 | PRA 200M | 220/80 | 1,5 | 2 | 88.4-22.1 | 10-70 | 34-34 | 8.050.000 |
64 | PRA 200T | 380/80 | 1,5 | 2 | 88.4-22.1 | 10-70 | 34-34 | 9.250.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara ly tâm 2 tầng cánh – Buồng gang |
||||||||
65 | CDA 0.75M | 220/40 | 0.55 | 0.75 | 33-17 | 20-80 | 34-34 | 7.190.000 |
66 | CDA 0.75T | 380/40 | 0.55 | 0.75 | 33-17 | 20-80 | 34-34 | 7.980.000 |
67 | CDA 100M | 220/40 | 0.74 | 1 | 39.5-21 | 20-90 | 34-34 | 7.890.000 |
68 | CDA 100T | 380/40 | 0.74 | 1 | 39.5-21 | 20-90 | 34-34 | 8.070.000 |
69 | CDA 150M | 220/90 | 1.1 | 1.5 | 50.8-27.5 | 20-100 | 42-34 | 12.330.000 |
70 | CDA 150T | 380/90 | 1.1 | 1.5 | 50.8-27.5 | 20-100 | 42-34 | 12.330.000 |
71 | CDA 200M | 220/90 | 1.5 | 2 | 60.6-32.5 | 20-110 | 42-34 | 13.210.000 |
72 | CDA 200T | 380/90 | 1.5 | 2 | 60.6-32.5 | 20-110 | 42-34 | 13.170.000 |
73 | CDA 300T | 380/90 | 2.2 | 3 | 60.4-32 | 40-140 | 42-34 | 15.310.000 |
74 | CDA 400T | 380/90 | 3 | 4 | 67.1-48.1 | 50-190 | 49-42 | 22.630.000 |
75 | CDA 550T | 380/90 | 4 | 5.5 | 76.5-54 | 50-210 | 49-42 | 24.010.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara trục ngang nhiều tầng cánh – Buồng & cánh Inox 304 |
||||||||
76 | MATRIX 3-6T/0.9 | 380/110 | 0,9 | 1,2 | 62.7-24 | 20-80 | 34-34 | 13.400.000 |
77 | MATRIX 3-9T/1.5 | 380/110 | 1.5 | 2 | 94-36 | 20-80 | 34-34 | 19.030.000 |
78 | MATRIX 3-9T/1.5M | 220/110 | 1.5 | 2 | 94-36 | 20-80 | 34-34 | 17.660.000 |
79 | MATRIX 5-4T/0.9 | 380/110 | 0.9 | 1.2 | 43-17.6 | 30-130 | 42-34 | 11.650.000 |
80 | MATRIX 5-6T/1.3 | 380/110 | 1.3 | 1.8 | 64.5-26.4 | 30-130 | 42-34 | 15.070.000 |
81 | MATRIX 5-9T/2.2 | 380/110 | 2.2 | 3 | 85.9-35.2 | 30-130 | 42-34 | 19.140.000 |
82 | MATRIX 5-9T/2.2M | 220/110 | 2.2 | 3 | 85.9-35.2 | 30-130 | 42-34 | 21.700.000 |
83 | MATRIX 10-4T/1.5 | 380/110 | 1.5 | 2 | 44.4-11.5 | 60-250 | 49-42 | 14.540.000 |
84 | MATRIX 10-6T/2.2 | 380/110 | 2.2 | 3 | 66.5-17.2 | 60-250 | 49-42 | 18.350.000 |
85 | MATRIX 10-6T/2.2M | 220/110 | 2.2 | 3 | 66.5-17.2 | 60-250 | 49-42 | 20.980.000 |
86 | MATRIX 18-3T/2.2 | 380/110 | 2.2 | 3 | 32.9-7.8 | 130-450 | 60-49 | 16.400.000 |
87 | MATRIX 18-3T/2.2M | 220/110 | 2.2 | 3 | 32.9-7.8 | 130-450 | 60-49 | 18.030.000 |
88 | MATRIX 18-5T/4.0 | 380/110 | 4 | 5.5 | 54.9-13.9 | 130-450 | 60-49 | 25.680.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh – Vỏ Inox 304 & cánh nhựa |
||||||||
89 | CVM AM/12 | 220/40 | 0,9 | 1.2 | 69.2-23.4 | 20-80 | 42-42 | 10.910.000 |
90 | CVM AM/15 | 220/40 | 1.1 | 1.5 | 80.7-27.3 | 20-80 | 42-42 | 11.310.000 |
91 | CVM A/15 | 380/40 | 1.1 | 1.5 | 80.7-27.3 | 20-80 | 42-42 | 13.450.000 |
92 | CVM A/18 | 380/40 | 1.3 | 1.8 | 94.3-28.8 | 20-80 | 42-42 | 13.890.000 |
93 | CVM B/25 | 380/40 | 1.85 | 2.5 | 98.6-40.9 | 30-120 | 42-42 | 17.930.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh – Buồng & cánh Inox 304 – Chân Inox |
||||||||
106 | EVMS 3 5F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0,55 | 0,75 | 34 – 19.5 | 20-75 | 34-34 | 24.290.000 |
107 | EVMS 3 7F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0,75 | 1 | 47.6 – 27.3 | 20-75 | 34-34 | 25.890.000 |
108 | EVMS 3 8F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0,75 | 1 | 54.3 – 31.3 | 20-75 | 34-34 | 26.430.000 |
109 | EVMS 3 9F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 61.1 – 35.2 | 20-75 | 34-34 | 27.750.000 |
110 | EVMS 3 10F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 67.9 – 39.1 | 20-75 | 34-34 | 28.240.000 |
111 | EVMS 3 11F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 74.7 – 43 | 20-75 | 34-34 | 29.150.000 |
112 | EVMS 3 12F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 81.5 – 46.9 | 20-75 | 34-34 | 30.080.000 |
113 | EVMS 3 13F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 90.9 – 53.6 | 20-75 | 34-34 | 33.450.000 |
114 | EVMS 3 14F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 97.9 – 57.7 | 20-75 | 34-34 | 33.520.000 |
115 | EVMS 3 15F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 104.9-61.8 | 20-75 | 34-34 | 34.450.000 |
116 | EVMS 3 16F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 111.9-65.9 | 20-75 | 34-34 | 35.150.000 |
117 | EVMS 3 17F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 119.7-71 | 20-75 | 34-34 | 36.380.000 |
118 | EVMS 3 19F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 133.8-79.3 | 20-75 | 34-34 | 37.820.000 |
119 | EVMS 3 21F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 147.9-87.7 | 20-75 | 34-34 | 39.540.000 |
120 | EVMS 3 23F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 162 – 96 | 20-75 | 34-34 | 41.150.000 |
121 | EVMS 3 24F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 169 – 100.2 | 20-75 | 34-34 | 41.850.000 |
122 | EVMS 3 25F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 176.1-104.4 | 20-75 | 34-34 | 48.290.000 |
123 | EVMS 3 27F5 HQ1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 190-112.7 | 20-75 | 34-34 | 49.940.000 |
124 | EVMS 3 29F5 HQ1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 204.2-121.2 | 20-75 | 42-42 | 51.410.000 |
125 | EVMS 5 5F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 43.3 – 23.8 | 40-130 | 42-42 | 25.360.000 |
126 | EVMS 5 6F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 53.3 – 30.2 | 40-130 | 42-42 | 27.660.000 |
127 | EVMS 5 7F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 62.5 – 35.2 | 40-130 | 42-42 | 28.570.000 |
128 | EVMS 5 8F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 71.9 – 40.8 | 40-130 | 42-42 | 29.730.000 |
129 | EVMS 5 9F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 80.9 – 45.9 | 40-130 | 42-42 | 30.820.000 |
130 | EVMS 5 10F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 89.9 – 51 | 40-130 | 42-42 | 31.120.000 |
131 | EVMS 5 11F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 98.9 – 56.1 | 40-130 | 42-42 | 33.190.000 |
132 | EVMS 5 12F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 107.8 61.2 | 40-130 | 42-42 | 38.060.000 |
133 | EVMS 5 13F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 116.8-66.3 | 40-130 | 42-42 | 38.820.000 |
134 | EVMS 5 14F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 125.8-71.4 | 40-130 | 42-42 | 39.750.000 |
135 | EVMS 5 15F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 134.8-76.5 | 40-130 | 42-42 | 41.200.000 |
136 | EVMS 5 20F5 HQ1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5,5 | 182.4-104.6 | 40-130 | 42-42 | 49.310.000 |
137 | EVMS 5 23F5 HQ1BEG E/5.5 | 380V | 5,5 | 7,5 | 211.2-121.8 | 40-130 | 42-42 | 59.500.000 |
138 | EVMS 10 3F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1,5 | 2 | 31.6 – 14.5 | 75-250 | 49-49 | 29.430.000 |
139 | EVMS 10 5F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 52.7 – 24.2 | 75-250 | 49-49 | 31.960.000 |
140 | EVMS 10 7F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 74.3 – 34.4 | 75-250 | 49-49 | 37.960.000 |
141 | EVMS 10 8F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 84.9 – 39.3 | 75-250 | 49-49 | 38.030.000 |
142 | EVMS 10 11F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5,5 | 118.3-55.7 | 75-250 | 49-49 | 45.080.000 |
143 | EVMS 10 12F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5,5 | 7,5 | 130 – 61.8 | 75-250 | 49-49 | 57.110.000 |
144 | EVMS 10 15F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5,5 | 7,5 | 162.5-77.3 | 75-250 | 49-49 | 59.760.000 |
145 | EVMS 10 16F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 170.9-79.8 | 75-250 | 49-49 | 63.990.000 |
146 | EVMS 10 18F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 192.3-89.8 | 75-250 | 49-49 | 66.390.000 |
147 | EVMS 10 19F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 203 – 94.8 | 75-250 | 49-49 | 66.500.000 |
148 | EVMS 10 21F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 224.3-104.7 | 75-250 | 49-49 | 68.270.000 |
149 | EVMS 10 22F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 240 – 115.2 | 75-250 | 49-49 | 81.140.000 |
150 | EVMS 15 1F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1,1 | 1,5 | 12.8 – 4.3 | 130-400 | 60-60 | 27.520.000 |
151 | EVMS 15 2F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2,2 | 3 | 27.6 – 16.9 | 130-400 | 60-60 | 30.120.000 |
152 | EVMS 15 3F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3 | 4 | 41.4 – 25.4 | 130-400 | 60-60 | 35.170.000 |
153 | EVMS 15 4F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5,5 | 56 – 34.8 | 130-400 | 60-60 | 39.150.000 |
154 | EVMS 15 5F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5,5 | 7,5 | 70.5 – 44 | 130-400 | 60-60 | 49.730.000 |
155 | EVMS 15 6F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5,5 | 7,5 | 84.6 – 52.9 | 130-400 | 60-60 | 50.710.000 |
156 | EVMS 15 7F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 97.3 – 60.1 | 130-400 | 60-60 | 56.600.000 |
157 | EVMS 15 8F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 111.2-68.7 | 130-400 | 60-60 | 57.740.000 |
158 | EVMS 15 10F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 142.1-89.2 | 130-400 | 60-60 | 71.670.000 |
159 | EVMS 15 11F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 156.3-98.2 | 130-400 | 60-60 | 73.690.000 |
160 | EVMS 15 12F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 170.5-107.1 | 130-400 | 60-60 | 75.530.000 |
161 | EVMS 15 13F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 184.7-116 | 130-400 | 60-60 | 76.880.000 |
162 | EVMS 15 15F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 216.2-137.3 | 130-400 | 60-60 | 112.210.000 |
163 | EVMS 15 17F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 245.1-155.6 | 130-400 | 60-60 | 115.960.000 |
164 | EVMS 20 5F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 76.5 – 44 | 180-480 | 60-60 | 51.830.000 |
165 | EVMS 20 6F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7,5 | 10 | 91.8 – 52.8 | 180-480 | 60-60 | 52.850.000 |
166 | EVMS 20 10F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 156.3-92 | 180-480 | 60-60 | 73.250.000 |
167 | EVMS 20 11F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 174.4-104.2 | 180-480 | 60-60 | 107.840.000 |
168 | EVMS 20 13F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 206.1-123.1 | 180-480 | 60-60 | 110.380.000 |
169 | EVMS 20 15F5 HQ1BEG E/18.5 | 380V | 18,5 | 25 | 237.8-142.1 | 180-480 | 60-60 | 125.890.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh – Buồng & cánh Inox 304 – Chân Gang |
||||||||
170 | EVMG 32 5-0F5/11 | 380V | 11 | 15 | 110-49 | 200-700 | 76-76 | 119.360.000 |
171 | EVMG 32 9-3F5/18.5 | 380V | 18.5 | 25 | 188-76.5 | 200-700 | 76-76 | 165.100.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh – Buồng & cánh Inox 304 – Chân Gang |
||||||||
175 | EVMSG1 2F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 11.2-7.1 | 12-40 | 34-34 | 19.700.000 |
176 | EVMSG1 3F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 16.8-10.6 | 12-40 | 34-34 | 20.280.000 |
177 | EVMSG1 4F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 22.4-14.2 | 12-40 | 34-34 | 20.520.000 |
178 | EVMSG1 5F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 28-17.7 | 12-40 | 34-34 | 21.310.000 |
179 | EVMSG1 6F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 33.6-21.2 | 12-40 | 34-34 | 21.820.000 |
180 | EVMSG1 7F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 39.2-24.8 | 12-40 | 34-34 | 22.380.000 |
181 | EVMSG1 8F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 44.5-28.3 | 12-40 | 34-34 | 22.910.000 |
182 | EVMSG1 9F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 50.5-31.8 | 12-40 | 34-34 | 24.400.000 |
183 | EVMSG1 10F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 56-35.4 | 12-40 | 34-34 | 24.800.000 |
184 | EVMSG1 11F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 61.5-38.9 | 12-40 | 34-34 | 25.590.000 |
185 | EVMSG1 12F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 67-42.5 | 12-40 | 34-34 | 26.610.000 |
186 | EVMSG1 13F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 73-46 | 12-40 | 34-34 | 28.430.000 |
187 | EVMSG1 14F5 Q1BEG E/0.7.5 | 380V | 0.75 | 1 | 78.5-49.5 | 12-40 | 34-34 | 29.770.000 |
188 | EVMSG1 16F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 89.5-56.5 | 12-40 | 34-34 | 31.330.000 |
189 | EVMSG1 18F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 101-63.5 | 12-40 | 34-34 | 33.500.000 |
190 | EVMSG1 20F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 112-71 | 12-40 | 34-34 | 34.800.000 |
191 | EVMSG1 22F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 123-78 | 12-40 | 34-34 | 36.540.000 |
192 | EVMSG1 24F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 135-85 | 12-40 | 34-34 | 37.330.000 |
193 | EVMSG1 26F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 146-92 | 12-40 | 34-34 | 38.800.000 |
194 | EVMSG1 27F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 151-95.5 | 12-40 | 34-34 | 43.590.000 |
195 | EVMSG1 29F5 HQ1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 163-103 | 12-40 | 34-34 | 44.960.000 |
196 | EVMSG1 32F5 HQ1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 179-113 | 12-40 | 34-34 | 47.150.000 |
197 | EVMSG1 34F5 HQ1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 191-120 | 12-40 | 34-34 | 48.150.000 |
198 | EVMSG1 37F5 HQ1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 207-131 | 12-40 | 34-34 | 50.710.000 |
199 | EVMSG1 39F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 219-138 | 12-40 | 34-34 | 53.800.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh – Buồng & cánh Inox 304 – Chân gang |
||||||||
200 | EVMSG3 2F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 14.1-8.3 | 20-75 | 34-34 | 19.560.000 |
201 | EVMSG3 3F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 21.1-12.5 | 20-75 | 34-34 | 19.980.000 |
202 | EVMSG3 4F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 28.2-16.7 | 20-75 | 34-34 | 20.330.000 |
203 | EVMSG3 5F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 35.2-20.9 | 20-75 | 34-34 | 21.800.000 |
204 | EVMSG3 6F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 42.5-25 | 20-75 | 34-34 | 22.280.000 |
205 | EVMSG3 7F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 49.5-29.2 | 20-75 | 34-34 | 23.940.000 |
206 | EVMSG3 8F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 56.5-33.4 | 20-75 | 34-34 | 24.560.000 |
207 | EVMSG3 9F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 63.5-37.6 | 20-75 | 34-34 | 25.870.000 |
208 | EVMSG3 10F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 70.5-41.5 | 20-75 | 34-34 | 26.360.000 |
209 | EVMSG3 11F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 77.5-46 | 20-75 | 34-34 | 27.240.000 |
210 | EVMSG3 12F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 84.5-50 | 20-75 | 34-34 | 28.150.000 |
211 | EVMSG3 13F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 91.5-54.5 | 20-75 | 34-34 | 31.540.000 |
212 | EVMSG3 14F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 98.5-58.5 | 20-75 | 34-34 | 31.710.000 |
213 | EVMSG3 15F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 106-62.5 | 20-75 | 34-34 | 32.610.000 |
214 | EVMSG3 16F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 113-67 | 20-75 | 34-34 | 33.260.000 |
215 | EVMSG3 17F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 120-71 | 20-75 | 34-34 | 34.570.000 |
216 | EVMSG3 19F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 134-79.5 | 20-75 | 34-34 | 35.990.000 |
217 | EVMSG3 21F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 148-87.5 | 20-75 | 34-34 | 37.660.000 |
218 | EVMSG3 23F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 162-96 | 20-75 | 34-34 | 39.220.000 |
219 | EVMSG3 24F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 169-100 | 20-75 | 34-34 | 39.920.000 |
220 | EVMSG3 25F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 3.0 | 4 | 176-104 | 20-75 | 34-34 | 46.380.000 |
221 | EVMSG3 27F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 3.0 | 4 | 190-113 | 20-75 | 34-34 | 48.060.000 |
222 | EVMSG3 29F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 3.0 | 4 | 204-121 | 20-75 | 34-34 | 49.480.000 |
223 | EVMSG3 31F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 3.0 | 4 | 218-129 | 20-75 | 34-34 | 50.850.000 |
224 | EVMSG3 33F5 HQ1BEG E/2.2 | 380V | 3.0 | 4 | 232-138 | 20-75 | 34-34 | 51.850.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh – Buồng & cánh Inox 304 – Chân gang |
||||||||
225 | EVMSG5 2F5 Q1BEG E/0.37 | 380V | 0.37 | 0.5 | 18-10.2 | 40-130 | 42-42 | 19.840.000 |
226 | EVMSG5 3F5 Q1BEG E/0.55 | 380V | 0.55 | 0.75 | 26.9-15.3 | 40-130 | 42-42 | 21.030.000 |
227 | EVMSG5 4F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 35.9-20.4 | 40-130 | 42-42 | 22.700.000 |
228 | EVMSG5 5F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 45-22.5 | 40-130 | 42-42 | 23.960.000 |
229 | EVMSG5 6F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 54-30.6 | 40-130 | 42-42 | 26.220.000 |
230 | EVMSG5 7F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 63-35.7 | 40-130 | 42-42 | 27.150.000 |
231 | EVMSG5 8F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 72-41 | 40-130 | 42-42 | 28.400.000 |
232 | EVMSG5 9F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 81-46 | 40-130 | 42-42 | 29.360.000 |
233 | EVMSG5 10F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 90-51 | 40-130 | 42-42 | 29.640.000 |
234 | EVMSG5 11F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 98.5-56 | 40-130 | 42-42 | 31.850.000 |
235 | EVMSG5 12F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 108-61 | 40-130 | 42-42 | 36.750.000 |
236 | EVMSG5 13F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 117-66.5 | 40-130 | 42-42 | 37.470.000 |
237 | EVMSG5 14F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 126-17.5 | 40-130 | 42-42 | 39.170.000 |
238 | EVMSG5 15F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 135-76.5 | 40-130 | 42-42 | 40.590.000 |
239 | EVMSG5 17F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5.5 | 153-86.5 | 40-130 | 42-42 | 43.960.000 |
240 | EVMSG5 19F5 HQ1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5.5 | 171-97 | 40-130 | 42-42 | 47.590.000 |
241 | EVMSG5 20F5 HQ1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5.5 | 179-102 | 40-130 | 42-42 | 47.940.000 |
242 | EVMSG5 23F5 HQ1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 206-117 | 40-130 | 42-42 | 57.990.000 |
243 | EVMSG5 25F5 HQ1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 224-127 | 40-130 | 42-42 | 59.570.000 |
244 | EVMSG5 27F5 HQ1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 242-138 | 40-130 | 42-42 | 63.060.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh – Buồng & cánh Inox 304 – Chân gang |
||||||||
245 | EVMSG10 2F5 Q1BEG E/0.75 | 380V | 0.75 | 1 | 21.2-9.8 | 75-250 | 49-49 | 25.540.000 |
246 | EVMSG10 3F5 Q1BEG E/1.5 | 380V | 1.5 | 2 | 31.8-14.7 | 75-250 | 49-49 | 27.770.000 |
247 | EVMSG10 4F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 42.4-19.6 | 75-250 | 49-49 | 29.260.000 |
248 | EVMSG10 5F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 53-24.6 | 75-250 | 49-49 | 30.330.000 |
249 | EVMSG10 6F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 63.5-29.5 | 75-250 | 49-49 | 30.870.000 |
250 | EVMSG10 7F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 74-34.4 | 75-250 | 49-49 | 37.080.000 |
251 | EVMSG10 8F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 84.5-39.3 | 75-250 | 49-49 | 37.200.000 |
252 | EVMSG10 9F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4.0 | 5.5 | 95.5-44 | 75-250 | 49-49 | 41.610.000 |
253 | EVMSG10 10F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4.0 | 5.5 | 106-49 | 75-250 | 49-49 | 41.960.000 |
254 | EVMSG10 11F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4.0 | 5.5 | 116-54 | 75-250 | 49-49 | 43.520.000 |
255 | EVMSG10 12F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 127-59 | 75-250 | 49-49 | 55.460.000 |
256 | EVMSG10 14F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 148-68.5 | 75-250 | 49-49 | 57.620.000 |
257 | EVMSG10 15F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 159-73.5 | 75-250 | 49-49 | 58.220.000 |
258 | EVMSG10 16F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 169-78.5 | 75-250 | 49-49 | 62.460.000 |
259 | EVMSG10 18F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 191-88.5 | 75-250 | 49-49 | 64.360.000 |
260 | EVMSG10 19F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 201-93.5 | 75-250 | 49-49 | 65.020.000 |
261 | EVMSG10 21F5 HQ1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 222-103 | 75-250 | 49-49 | 66.740.000 |
262 | EVMSG10 22F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 233-108 | 75-250 | 49-49 | 79.510.000 |
263 | EVMSG10 23F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 244-113 | 75-250 | 49-49 | 81.760.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh – Buồng & cánh Inox 304 – Chân gang |
||||||||
264 | EVMSG 15 1F5 Q1BEG E/1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 13.8-8.4 | 130-400 | 60-60 | 25.980.000 |
265 | EVMSG 15 2F5 Q1BEG E/2.2 | 380V | 2.2 | 3 | 27.5-16.8 | 130-400 | 60-60 | 28.590.000 |
266 | EVMSG 15 3F5 Q1BEG E/3.0 | 380V | 3.0 | 4 | 41.5-25.2 | 130-400 | 60-60 | 34.380.000 |
267 | EVMSG 15 4F5 Q1BEG E/4.0 | 380V | 4 | 5.5 | 55-33.6 | 130-400 | 60-60 | 38.400.000 |
268 | EVMSG 15 5F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 69-42 | 130-400 | 60-60 | 48.240.000 |
269 | EVMSG 15 6F5 Q1BEG E/5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 82.5-50.5 | 130-400 | 60-60 | 49.170.000 |
270 | EVMSG 15 7F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 96.5-58.5 | 130-400 | 60-60 | 55.060.000 |
271 | EVMSG 15 8F5 Q1BEG E/7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 110-67 | 130-400 | 60-60 | 56.250.000 |
272 | EVMSG 15 9F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 124-75.5 | 130-400 | 60-60 | 68.920.000 |
273 | EVMSG 15 10F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 138-84 | 130-400 | 60-60 | 70.110.000 |
274 | EVMSG 15 11F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 151-92.5 | 130-400 | 60-60 | 72.160.000 |
275 | EVMSG 15 12F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 165-101 | 130-400 | 60-60 | 73.950.000 |
276 | EVMSG 15 13F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 179-109 | 130-400 | 60-60 | 75.370.000 |
277 | EVMSG 15 15F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 206-126 | 130-400 | 60-60 | 108.560.000 |
278 | EVMSG 15 17F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 234-143 | 130-400 | 60-60 | 112.700.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara trục đứng nhiều tầng cánh – Buồng & cánh Inox 304 – Chân gang |
||||||||
279 | EVMSG 20 1F5 Q1BEG E//1.1 | 380V | 1.1 | 1.5 | 15.2-8.7 | 180-480 | 60-60 | 26.010.000 |
280 | EVMSG 20 2F5 Q1BEG E//3.0 | 380V | 3 | 4 | 30.4-17.4 | 180-480 | 60-60 | 33.150.000 |
281 | EVMSG 20 3F5 Q1BEG E//4.0 | 380V | 4 | 5.5 | 46-26.2 | 180-480 | 60-60 | 36.660.000 |
282 | EVMSG 20 4F5 Q1BEG E//5.5 | 380V | 5.5 | 7.5 | 61-34.9 | 180-480 | 60-60 | 46.100.000 |
283 | EVMSG 20 5F5 Q1BEG E//7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 76-43.6 | 180-480 | 60-60 | 50.290.000 |
284 | EVMSG 20 6F5 Q1BEG E//7.5 | 380V | 7.5 | 10 | 91.2-52.3 | 180-480 | 60-60 | 51.290.000 |
285 | EVMSG 20 7F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 106-61.1 | 180-480 | 60-60 | 66.340.000 |
286 | EVMSG 20 8F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 122-70 | 180-480 | 60-60 | 67.760.000 |
287 | EVMSG 20 9F5 Q1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 137-79 | 180-480 | 60-60 | 69.180.000 |
288 | EVMSG 20 10F5 HQ1BEG E/11 | 380V | 11 | 15 | 152-87 | 180-480 | 60-60 | 71.720.000 |
289 | EVMSG 20 11F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 167-96 | 180-480 | 60-60 | 104.540.000 |
290 | EVMSG 20 12F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 182-105 | 180-480 | 60-60 | 105.490.000 |
291 | EVMSG 20 13F5 HQ1BEG E/15 | 380V | 15 | 20 | 198-113 | 180-480 | 60-60 | 107.000.000 |
292 | EVMSG 20 14F5 HQ1BEG E/18.5 | 380V | 18.5 | 25 | 213-122 | 180-480 | 60-60 | 121.680.000 |
293 | EVMSG 20 15F5 HQ1BEG E/18.5 | 380V | 18.5 | 25 | 228-131 | 180-480 | 60-60 | 122.660.000 |
294 | EVMSG 20 16F5 HQ1BEG E/18.5 | 380V | 18.5 | 25 | 243-140 | 180-480 | 60-60 | 123.700.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara ly tâm – Buồng & cánh Inox 304 |
||||||||
295 | 3M 32-125/1.1 | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 21-12 | 100-333 | 60-42 | 18.210.000 |
296 | 3M 32-160/1.5 | 380/90 | 1.5 | 2 | 28-17 | 100-333 | 60-42 | 21.260.000 |
297 | 3M 32-160/2.2 | 380/90 | 2.2 | 3 | 35.5 25 | 100-333 | 60-42 | 21.450.000 |
298 | 3M 32-200/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 42-28 | 100-333 | 60-42 | 26.890.000 |
299 | 3M 32-200/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 53.5-38 | 100-360 | 60-42 | 28.450.000 |
300 | 3M 32-200/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 69-58.3 | 100-300 | 60-42 | 35.820.000 |
301 | 3M 32-200/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 69-44 | 100-450 | 60-42 | 36.960.000 |
302 | 3M 40-125/1.5 | 380/90 | 1,5 | 2 | 19-7 | 200-700 | 76-49 | 21.260.000 |
303 | 3M 40-125/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 25.5-13 | 200-700 | 76-49 | 21.610.000 |
304 | 3M 40-160/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 29.5-17 | 200-700 | 76-49 | 24.400.000 |
305 | 3M 40-160/4.0 | 380/90 | 4 | 5 | 38.5-25.5 | 200-700 | 76-49 | 27.980.000 |
306 | 3M 40-200/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 45.5-31 | 200-700 | 76-49 | 38.960.000 |
307 | 3M 40-200/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 57-44 | 200-700 | 76-49 | 43.100.000 |
308 | 3M 40-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 71-59 | 200-700 | 76-49 | 58.600.000 |
309 | 3M 50-125/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 17.5-8 | 400-1000 | 76-60 | 22.980.000 |
310 | 3M 50-125/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 20.5-8 | 400-1200 | 76-60 | 25.220.000 |
311 | 3M 50-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 26-14 | 400-1200 | 76-60 | 28.120.000 |
312 | 3M 50-160/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 31-18 | 400-1200 | 76-60 | 38.030.000 |
313 | 3M 50-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 38-26 | 400-1200 | 76-60 | 39.170.000 |
314 | 3M 50-200/9.2 | 380/90 | 9,2 | 12,5 | 50-34 | 500-1200 | 76-60 | 45.500.000 |
315 | 3M 50-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 56-42 | 500-1200 | 76-60 | 46.870.000 |
316 | 3M 50-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 70-57 | 500-1200 | 76-60 | 71.020.000 |
317 | 3M 65-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 19.6-6.2 | 600-1900 | 90-76 | 37.400.000 |
318 | 3M 65-125/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 23.8-8 | 600-1900 | 90-76 | 41.750.000 |
319 | 3M 65-125/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 29.5-12 | 700-1200 | 90-76 | 42.940.000 |
320 | 3M 65-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 29.9-14.2 | 700-2000 | 90-76 | 43.990.000 |
321 | 3M 65-160/9.2 | 380/90 | 9,2 | 13 | 34.3-16.9 | 700-2200 | 90-76 | 50.920.000 |
322 | 3M 65-160/11 | 380/90 | 11 | 15 | 38.6-20 | 700-2200 | 90-76 | 52.730.000 |
323 | 3M 65-160/15 | 380/90 | 15 | 20 | 45.5-26.5 | 700-2200 | 90-76 | 75.740.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara ly tâm – Buồng & cánh bằng gang |
||||||||
324 | MD 40-250/11 | 380/90 | 11 | 15 | 73-55 | 200-600 | 76-49 | 53.390.000 |
325 | MD 40-250/15 | 380/90 | 15 | 20 | 93-74 | 200-600 | 76-49 | 64.460.000 |
326 | MD 50-250/15 | 380/90 | 15 | 20 | 69-47 | 400-1100 | 76-60 | 80.440.000 |
327 | MD 50-250/18.5 | 380/90 | 18,5 | 25 | 80-57 | 400-1150 | 76-60 | 85.510.000 |
328 | MD 50-250/22 | 380/90 | 22 | 30 | 91-70 | 400-1150 | 76-60 | 89.580.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara ly tâm – Buồng gang & cánh Inox 304 |
||||||||
329 | 3D 32-125/1.1 | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 22.5-13 | 100-333 | 60-42 | 15.960.000 |
330 | 3D 32-160/1.5 | 380/90 | 1,5 | 2 | 27-16 | 100-333 | 60-42 | 16.730.000 |
331 | 3D 32-160/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 35-26 | 100-333 | 60-42 | 16.930.000 |
332 | 3D 32-200/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 41-30.5 | 100-333 | 60-42 | 21.770.000 |
333 | 3D 32-200/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 50.5-42.5 | 100-333 | 60-42 | 23.330.000 |
334 | 3D 32-200/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 67-46 | 100-450 | 60-42 | 27.610.000 |
335 | 3D 40-125/1.5 | 380/90 | 1,5 | 2 | 18-6 | 200-700 | 76-49 | 16.240.000 |
336 | 3D 40-125/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 25-15 | 200-700 | 76-49 | 16.560.000 |
337 | 3D 40-160/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 29-19 | 200-700 | 76-49 | 19.170.000 |
338 | 3D 40-160/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 37.5-27 | 200-700 | 76-49 | 22.010.000 |
339 | 3D 40-200/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 44.5-33 | 200-700 | 76-49 | 25.910.000 |
340 | 3D 40-200/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 53.5-43 | 200-700 | 76-49 | 26.960.000 |
341 | 3D 40-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 70-60 | 200-700 | 76-49 | 34.960.000 |
342 | 3D 50-125/2.2 | 380/90 | 2,2 | 3 | 18-9 | 400-1000 | 76-60 | 17.910.000 |
343 | 3D 50-125/3.0 | 380/90 | 3 | 4 | 22-10 | 400-1200 | 76-60 | 19.350.000 |
344 | 3D 50-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 26-15 | 400-1200 | 76-60 | 22.120.000 |
345 | 3D 50-160/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 32-20 | 400-1200 | 76-60 | 26.010.000 |
346 | 3D 50-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 38-27 | 400-1200 | 76-60 | 27.050.000 |
347 | 3D 50-200/9.2 | 380/90 | 9,2 | 12,5 | 50-34 | 500-1200 | 76-60 | 33.960.000 |
348 | 3D 50-200/11 | 380/90 | 11 | 15 | 56-42 | 500-1200 | 76-60 | 35.190.000 |
349 | 3D 50-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 70-57 | 500-1200 | 76-60 | 57.430.000 |
350 | 3D 65-125/4.0 | 380/90 | 4 | 5,5 | 20-6 | 600-1900 | 90-76 | 26.170.000 |
351 | 3D 65-125/5.5 | 380/90 | 5,5 | 7,5 | 25-8 | 700-2100 | 90-76 | 29.520.000 |
352 | 3D 65-125/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 30-13 | 700-2200 | 90-76 | 30.470.000 |
353 | 3D 65-160/7.5 | 380/90 | 7,5 | 10 | 29-12 | 700-2100 | 90-76 | 31.870.000 |
354 | 3D 65-160/9.2 | 380/90 | 9,2 | 12,5 | 35-17 | 700-2200 | 90-76 | 37.500.000 |
355 | 3D 65-160/11 | 380/90 | 11 | 15 | 39-22 | 700-2200 | 90-76 | 38.780.000 |
356 | 3D 65-160/15 | 380/90 | 15 | 20 | 46-31 | 700-2200 | 90-76 | 60.570.000 |
357 | 3D 65-200/15 | 380/90 | 15 | 20 | 51-27 | 700-2200 | 90-76 | 63.020.000 |
358 | 3D 65-200/18.5 | 380/90 | 18,5 | 25 | 58-34 | 700-2300 | 90-76 | 67.250.000 |
359 | 3D 65-200/22 | 380/90 | 22 | 30 | 66-43 | 700-2300 | 90-76 | 72.130.000 |
Bảng giá máy bơm Ebara ly tâm (nước bẩn) – Buồng & cánh (hở) Inox 304 |
||||||||
360 | DWO 150 M | 220/90 | 1,1 | 1,5 | 9.5-5.1 | 100-550 | 60-60 | 14.100.000 |
361 | DWO 150 | 380/90 | 1,1 | 1,5 | 9.5-5.1 | 100-550 | 60-60 | 14.120.000 |
362 | DWO 200 | 380/90 | 1,5 | 2 | 12.7-5.8 | 100-750 | 60-60 | 14.720.000 |
363 | DWO 300 | 380/90 | 2,2 | 3 | 15-7.5 | 100-950 | 76-60 | 16.660.000 |
364 | DWO 400 | 380/90 | 3 | 4 | 17.5-7.6 | 100-1100 | 76-60 | 18.000.000 |
Bảng giá bơm chìm nước thải Ebara – Thân Inox 304 |
||||||||
365 | BEST ONE MA | 220/40 | 0,25 | 0,33 | 8.3-1.8 | 20-170 | 42 | 7.140.000 |
366 | BEST 3 | 380/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 | 13.770.000 |
367 | BEST 3 MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 13.6-3.2 | 20-280 | 49 | 14.170.000 |
368 | BEST 4 | 380/50 | 1,1 | 1,5 | 17.4-4.6 | 20-330 | 49 | 15.340.000 |
369 | BEST 4 MA | 220/50 | 1,1 | 1,5 | 17.4-4.6 | 20-330 | 49 | 15.700.000 |
370 | BEST 5 | 380/50 | 1,5 | 2 | 18.4-5 | 20-360 | 49 | 16.420.000 |
371 | RIGHT 100 | 380/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 | 9.710.000 |
372 | RIGHT 100 MA | 220/50 | 0,75 | 1 | 9.5-2 | 40-300 | 49 | 9.960.000 |
Bảng giá bơm chìm Ebara (nước bùn chất thải) – Thân Inox 304 |
||||||||
373 | DW VOX 100 | 380/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 | 18.470.000 |
374 | DW VOX 100 MA | 220/40 | 0,74 | 1 | 7.9-1.9 | 100-500 | 60 | 18.680.000 |
375 | DW VOX 150 | 380/40 | 1,1 | 1,5 | 10.2-2.1 | 100-600 | 60 | 18.810.000 |
376 | DW VOX 150 MA | 220/40 | 1,1 | 1,5 | 10.2-2.1 | 100-600 | 60 | 19.400.000 |
377 | DW VOX 200 | 380/40 | 1,5 | 2 | 12.5-1.6 | 100-700 | 60 | 20.430.000 |
378 | DW VOX 300 | 380/40 | 2,2 | 3 | 15.7-3.6 | 100-800 | 60 | 23.160.000 |
Máy bơm Ebara chuyên về dân dụng hay công nghiệp?
Như đã giới thiệu, máy bơm nước Ebara rất đa dạng về mẫu mã, chủng loại. Do đó có thể đáp ứng cả nhu cầu sử dụng cho dân dụng và công nghiệp. Bên cạnh đó, còn được dùng để bơm nước chữa cháy.
Máy bơm chữa cháy Ebara
Thương hiệu Ebara với lợi thế được sản xuất tại Italy. Có thể đáp ứng được yêu cầu về các tiêu chuẩn trong kiểm định thiết bị chữa cháy. Do đó, đây là 1 trong những dòng máy bơm được sử dụng nhiều trong các hệ bơm chữa cháy. Trong đó, các model bơm điện liền trục lưu lượng lớn như 3D, 3M là được sử dụng nhiều nhất. Bên cạnh đó là các model máy bơm trục đứng Ebara dùng để bù áp cho hệ thống bơm này.
Nhưng được ứng dụng nhiều nhất trong các hệ thống bơm chữa cháy chính là bơm rời trục Ebara. Gồm đầu máy bơm lắp với động cơ điện hoặc động cơ diesel của các hãng. Ưu điểm của dòng máy bơm Ebara này là tiết kiệm được khoản chi phí rất lớn cho người sử dụng. Nhưng nó vẫn đáp ứng tốt yêu cầu về chất lượng để phục vụ tốt việc bơm nước chữa cháy.
Máy bơm chìm Ebara
Máy bơm chìm Ebara hiện đang có 2 loại chính. Loại công suất vừa và nhỏ để sử dụng trong dân dụng thì được nhập khẩu từ Italy. Còn với bơm chìm công suất lớn dùng để ứng dụng trong công nghiệp thì nhập khẩu từ nhà máy Ebara Trung Quốc.
Mặc dù có 2 xuất xứ khác nhau, nhưng về cơ bản, cả 2 đều đáp ứng được bộ tiêu chuẩn của tập đoàn Ebara. Và tất nhiên, các tiêu chuẩn này được phổ biến ở cấp độ toàn cầu. Do đó, Quý khách hoàn toàn yên tâm khi mua và sử dụng máy bơm chìm Ebara.
Các dòng máy bơm Ebara khác
Ngoài bơm chữa cháy Ebara, bơm chìm nước thải Ebara. Thì còn có 1 số dòng chuyên dụng khác như: bơm nước nóng, bơm tăng áp, bơm trục đứng,… Các dòng bơm Ebara này có thể ứng dụng cho cả mục đích dân dụng lẫn công nghiệp.
Lưu ý khi chọn mua máy bơm Ebara Italy
Máy bơm nước Ebara đang được khách hàng Việt ưa chuộng và sử dụng rất nhiều. Lợi dụng sự tin tưởng của khách hàng, 1 số công ty, cá nhân đã thực hiện hành vi làm nhái, làm giả. Hành vi này không chỉ gây thiệt hại cho người mua, người sử dụng mà còn làm ảnh hưởng đến uy tín cũng như doanh thu của nhà sản xuất, nhà phân phối.
Do đó, để mua máy bơm nước Ebara chính hãng, Quý khách cần lưu ý 1 số vấn đề:
- Luôn có đầy đủ các chứng từ chứng nhận xuất xứ, chứng nhận chất lượng.
- Luôn được bảo hành 12 tháng.
- Máy bơm phải luôn trong tình trạng mới, không bong tróc sơn, không hoen gỉ.
- Trên máy bơm phải có tem mạc với đầy đủ thông số và không có dấu hiệu tẩy, xóa.
- Với các loại máy bơm Ebara liền trục nhập khẩu từ Italy thì máy bơm phải được đóng thùng giấy carton.
Ngoài những lưu ý để tránh mua phải hàng nhái, hàng giả, hàng kém chất lượng. Thì quý khách hàng cũng nên lưu ý việc chọn đúng loại bơm phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình. Trong đó, Quý khách nên lưu ý đến các thông số như cột áp, lưu lượng, điện áp, có bơm được nước nóng, nước thải, hóa chất hay không?
Đây là các thông số rất quan trọng, quyết định đến việc máy bơm có hợp với nhu cầu sử dụng thực tế hay không. Do đó, Quý khách cần lưu ý kỹ khi chọn mua.
Phân phối chính thức máy bơm nước Ebara tại Việt Nam
Vẫn còn khá nhiều bộ phận khách hàng cảm thấy phân vân hoặc chưa hiểu hết về từng loại bơm, công năng và khả năng ứng dụng của máy. Nếu quý khách hàng cần được tư vấn, giải đáp những thắc mắc xung quanh chiếc máy bơm Ebara mình đang muốn mua. Bạn có thể liên hệ trực tiếp với số hotline hoặc truy cập website: maybomhangphu.com của công ty TNHH Thuận Hiệp Thành. Đội ngũ nhân viên kinh doanh trực tuyến luôn sẵn sàng phục vụ quý khách.
Thuận Hiệp Thành tự hào là nhà phân phối máy bơm Ebara chính hãng và lâu đời nhất tại Việt Nam.
Những điều cần biết trước khi mua máy bơm nước Ebara
Máy bơm Ebara đang là 1 trong những thương hiệu máy bơm uy tín. Và được sử dụng nhiều nhất ở nước ta hiện nay. Ebara là tập đoàn đa quốc gia và được thành lập tại Nhật Bản. Nhưng ở Việt Nam, bơm Ebara chủ yếu có xuất xứ từ Italy. Song song đó nó còn được sản xuất ở Indonesia và Trung Quốc.
Máy bơm Ebara của nước nào?
Là sản phẩm chủ lực của hãng Ebara. Là tập đoàn đa quốc gia nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất máy bơm nước. Tại Việt Nam, máy bơm Ebara chủ yếu được nhập khẩu từ Italy, Trung Quốc và Indonesia. Trong đó, toàn bộ dòng bơm liền trục được nhập từ Italy, bơm chìm nước thải có xuất xứ từ Trung Quốc. Còn riêng đầu bơm rời trục được nhập từ Indonesia và lắp ráp thành bộ tại Việt Nam. Có người gọi đó là máy bơm Ebara Indonesia hay cũng có người gọi là Máy bơm Ebara Việt Nam.
Xuất xứ của máy bơm nước Ebara
Tại sao lại có sự rối rắm về xuất xứ như vậy? Và làm sao để nhận biết đâu là máy bơm Ebara chính hãng?
Hiện nay ở Việt Nam đang có 3 xuất xứ (nơi sản xuất), trong đó nhiều nhất là từ Italy. Máy bơm Ebara được nhập khẩu từ Italy là những dòng bơm điện liền trục từ bơm trục ngang Ebara, trục đứng Ebara đến bơm chìm nước thải Ebara công suất nhỏ. Ở những dòng bơm này, nếu không phải là xuất xứ Ebara Italy thì được xem là hàng nhái, hàng giả tại Việt Nam.
Trong khi đó, đầu bơm rời trục Ebara lại có xuất xứ từ Indonesia. Và chúng tôi xin nói rõ hơn là đầu bơm rời trục này được sản xuất tại Indonesia, nhập khẩu về Việt Nam. Nhưng nếu riêng đầu bơm này thì không thể hoạt động được. Mà nó phải kết hợp với động cơ bơm. Và thông thường, việc kết nối đầu bơm Ebara với động cơ bơm được thực hiện tại Việt Nam nhằm giảm tối đa chi phí. Dẫu vậy, máy bơm này vẫn sẽ được cung cấp CO/CQ và được kiểm định đầy đủ.
Còn máy bơm Ebara có xuất xứ từ Trung Quốc là dòng bơm chìm nước thải công suất lớn. Dòng bơm này được sản xuất tại Trung Quốc theo đúng tiêu chuẩn của Ebara toàn cầu. Do đó, Quý khách hoàn toàn có thể yên tâm về chất lượng sản phẩm này.
Chính sách bảo hành của hãng Ebara
Ngoài việc lưu ý về nơi sản xuất. Quý khách hàng còn cần phải nắm rõ thông tin về chính sách bảo hành của hãng bơm này.
Cụ thể, tất cả các loại máy bơm của hãng Ebara đều được bảo hành chính hãng 12 tháng. Nếu Quý khách mua máy bơm Ebara mà không được bảo hành thì cần xem lại tính chính hãng của sản phẩm đó.
Ngoài ra, trước khi “xuống tay” chốt mua bơm. Quý khách cần phải xác định rằng mình đã chọn đúng thông số máy bơm so với nhu cầu thực tế. Nếu Quý khách vẫn đang còn băn khoăn việc làm sao chọn đúng loại bơm so với nhu cầu của mình. Thì hãy liên hệ hotline của công ty Thuận Hiệp Thành để được tư vấn, hỗ trợ.
Mua máy bơm Ebara chính hãng ở đâu?
Hiện nay, công ty TNHH Thuận Hiệp Thành đang là đại lý phân phối máy bơm Ebara chính hãng tại Việt Nam. Thuận Hiệp Thành cam kết phân phối sản phẩm chính hãng. Có đầy đủ chứng từ CO/CQ cũng như phiếu bảo hành 12 tháng.
Bên cạnh cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng. Thuận Hiệp Thành còn có rất nhiều chính sách khuyến mãi, ưu đãi dành cho khách hàng. Theo đó, chúng tôi có khung chiết khấu cao cho khách hàng thân thiết, khách hàng mua máy bơm Ebara với số lượng lớn.
Ngoài ra, Thuận Hiệp Thành còn có đội ngũ nhân viên kỹ thuật giỏi chuyên môn, nhiều kinh nghiệm. Sẽ sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ cho quý khách từ việc chọn bơm, lắp đặt đến hướng dẫn sử dụng, vận hành.
Để mua được máy bơm Ebara chính hãng, Quý khách vui lòng liên hệ công ty TNHH Thuận Hiệp Thành. Đặc biệt, chúng tôi vừa mở rộng dịch vụ với phương thức bán hàng qua mạng. Quý khách có thể đặt mua tại website: maybomhangphu.com. Thuận Hiệp Thành sẽ hỗ trợ chuyển hàng qua các đơn vị vận chuyển, vận tải,…